Characters remaining: 500/500
Translation

all over

Academic
Friendly

Từ "all over" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây một số giải thích dụ cụ thể để giúp bạn hiểu hơn về từ này:

Ý Nghĩa Cơ Bản:
  1. Adverb (trạng từ): "All over" thường có nghĩa "khắp nơi" hoặc "mọi nơi". Khi sử dụngdạng này, chỉ ra rằng một cái đó diễn ra ở nhiều địa điểm hoặc trên một diện rộng.

    • "There are flowers growing all over the garden." ( rất nhiều hoa mọc khắp vườn.)
    • "She looked for her keys all over the house." ( ấy tìm chìa khóa khắp nhà.)
  2. Adjective (tính từ): Sử dụng "all over" để mô tả tình trạng kết thúc hoặc hoàn tất một cái đó.

    • "The game is all over now." (Trò chơi đã kết thúc rồi.)
    • "After three hours of studying, I'm all over with this topic." (Sau ba giờ học, tôi đã hoàn tất chủ đề này.)
Các Cách Sử Dụng Nâng Cao:
  • Idiom (thành ngữ): "All over the place" một cụm từ gần giống, có nghĩa "lộn xộn" hoặc "không trật tự."

    • "His thoughts were all over the place during the meeting." (Suy nghĩ của anh ấy lộn xộn trong cuộc họp.)
  • Phrasal Verb (động từ cụm): Mặc dù "all over" không phải một động từ cụm, nhưng bạn có thể kết hợp với các động từ khác để tạo thành các cụm từ khác nhau. dụ: "spread all over" có nghĩa "lan rộng khắp nơi."

Phân Biệt:
  • "All over" vs. "everywhere": Cả hai đều có nghĩa "khắp nơi," nhưng "all over" thường mang tính chất mô tả rõ ràng hơn về vị trí, trong khi "everywhere" có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

    • "I searched all over for the book." (Tôi đã tìm khắp nơi để tìm cuốn sách.)
    • "He is everywhere at the party!" (Anh ấykhắp mọi nơi tại bữa tiệc!)
Từ Đồng Nghĩa:
  • "Throughout" (khắp, suốt) có thể được sử dụng thay thế cho "all over" trong một số ngữ cảnh.

    • "The news spread throughout the city." (Tin tức lan rộng khắp thành phố.)
Kết Luận:

Từ "all over" rất linh hoạt có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Bạn có thể gặp trong cả văn nói văn viết. Để sử dụng từ này một cách chính xác, hãy chú ý đến ngữ cảnh cách kết hợp với các từ khác.

Adjective
  1. kết thúc, chấm dứt
Adverb
  1. khắp nơi, mọi nơi
  2. khắp cả vùng, khu vực
    • She ached all over.
      ấy bị đau nhức khắp cả người

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "all over"